cocked hat
cocked+hat | ['kɔkt'hæt] |  | danh từ | | |  | mũ ba góc không vành | | |  | to knock into cocked hat | | |  | bóp méo, làm cho méo mó | | |  | đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa | | |  | phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...) |
/'kɔkt'hæt/
danh từ
mũ ba góc không vành !to knock into cocked_hat
bóp méo, làm cho méo mó
đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa
phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)
|
|