|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cocked hat
cocked+hat![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔkt'hæt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mũ ba góc không vành | | ![](img/dict/809C2811.png) | to knock into cocked hat | | ![](img/dict/633CF640.png) | bóp méo, làm cho méo mó | | ![](img/dict/633CF640.png) | đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa | | ![](img/dict/633CF640.png) | phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...) |
/'kɔkt'hæt/
danh từ
mũ ba góc không vành !to knock into cocked_hat
bóp méo, làm cho méo mó
đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa
phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)
|
|
|
|